Có 2 kết quả:

神舆 shén yú ㄕㄣˊ ㄩˊ神輿 shén yú ㄕㄣˊ ㄩˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

mikoshi (Japanese portable Shinto shrine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

mikoshi (Japanese portable Shinto shrine)

Bình luận 0